-
Wiktionary – từ điển mở – từ điển đa ngôn ngữ
Cùng tham gia
Wiktionary là dự án từ điển mở, đa ngôn ngữ mà mọi người đều có thể tham gia đóng góp. Bất kỳ ai cũng có thể sửa đổi nội dung trên Wiktionary, mọi đóng góp đều được xuất bản hoàn toàn mi...
-
for – Wiktionary tiếng Việt
for all you say — mặc dù những điều anh nói
For all their mordern weapons, imperialism will be defeated. — Mặc dù có vũ khí tối tân, bọn đế quốc sẽ bị đánh bại.
Were it not (but, except)
for your h...
-
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt – Wiktionary tiếng Việt
Từ điển mở Wiktionary
Thành ngữ Hán Việt dùng để chỉ những kết cấu ngôn ngữ rất ổn định, phổ thông, cô đọng về mặt ngữ nghĩa thịnh hành trong tiếng Trung Quốc, được du nhập vào Việt Nam và sử dụng rộn...
-
lồn – Wiktionary tiếng Việt
Ghi chú sử dụng
Từ tục, đây là một danh từ của tuýp ít người bình dân hôm nay còn sử dụng, có văn hóa thấp, nên từ ngữ này dùng không được thanh bai cho lắm, ý để chỉ "cái cửa mình", để chỉ, để nói về...
-
integrate – Wiktionary tiếng Việt
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hợp lại thành một hệ thốngthống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra).
(
(
Chia động từ[sửa]
integrate
-
major – Wiktionary tiếng Việt
Nội động từ[sửa]
major
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chuyênvề (một môn gì), chọnchuyên đề, đỗ cao (về một môn học).
to
Chia động từ[sửa]
major